Cầu loại loto
Chọn tỉnh/thành
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
- +
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 16 ngày
Bảng cầu tính từ 3 ngày trước 15/10/2024
Đầu 0 | 00 20 lần | 02 4 lần | 03 10 lần | 04 11 lần | 05 4 lần | 06 4 lần | 07 3 lần | 08 2 lần | 09 4 lần | |
Đầu 1 | 10 19 lần | 11 6 lần | 12 14 lần | 13 12 lần | 14 25 lần | 15 6 lần | 16 14 lần | 17 13 lần | 18 14 lần | 19 22 lần |
Đầu 2 | 20 28 lần | 22 10 lần | 23 7 lần | 24 19 lần | 25 8 lần | 26 8 lần | 27 8 lần | 28 10 lần | 29 13 lần | |
Đầu 3 | 30 25 lần | 31 6 lần | 32 8 lần | 33 8 lần | 34 14 lần | 35 6 lần | 36 11 lần | 37 16 lần | 38 13 lần | 39 13 lần |
Đầu 4 | 40 22 lần | 41 2 lần | 42 9 lần | 43 8 lần | 44 13 lần | 45 6 lần | 46 9 lần | 47 17 lần | 48 12 lần | 49 16 lần |
Đầu 5 | 50 15 lần | 51 10 lần | 52 6 lần | 53 13 lần | 54 9 lần | 55 5 lần | 56 7 lần | 57 6 lần | 58 10 lần | 59 9 lần |
Đầu 6 | 60 22 lần | 61 9 lần | 62 11 lần | 63 18 lần | 64 22 lần | 65 8 lần | 66 9 lần | 67 19 lần | 68 16 lần | 69 14 lần |
Đầu 7 | 70 38 lần | 71 13 lần | 72 26 lần | 73 18 lần | 74 34 lần | 75 13 lần | 76 17 lần | 77 35 lần | 78 22 lần | 79 29 lần |
Đầu 8 | 80 28 lần | 81 8 lần | 82 8 lần | 83 10 lần | 84 24 lần | 85 7 lần | 86 10 lần | 87 15 lần | 88 20 lần | 89 18 lần |
Đầu 9 | 90 27 lần | 91 5 lần | 92 13 lần | 93 11 lần | 94 19 lần | 95 11 lần | 96 9 lần | 97 15 lần | 98 13 lần | 99 16 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 3 ngày tính từ: 15/10/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 3, 15/10/2024
ĐB | 65179 |
G.1 | 83761 |
G.2 | 85139 84162 |
G.3 | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
G.4 | 6231 8284 9269 9672 |
G.5 | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
G.6 | 000 698 403 |
G.7 | 05 00 33 04 |
Loto : Array
XSMB Thứ 2, 14/10/2024
ĐB | 02803 |
G.1 | 90299 |
G.2 | 60112 10794 |
G.3 | 97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
G.4 | 4529 7984 3050 5475 |
G.5 | 1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
G.6 | 318 226 055 |
G.7 | 42 70 50 55 |
Loto : Array
XSMB Chủ Nhật, 13/10/2024
ĐB | 33964 |
G.1 | 08770 |
G.2 | 20907 95447 |
G.3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
G.4 | 2448 6900 5659 6688 |
G.5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
G.6 | 744 761 353 |
G.7 | 10 38 82 53 |
Loto : Array
XSMB Thứ 7, 12/10/2024
ĐB | 13763 |
G.1 | 84035 |
G.2 | 56738 49482 |
G.3 | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
G.4 | 0200 9577 7184 4053 |
G.5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
G.6 | 582 727 052 |
G.7 | 50 47 83 63 |
Loto : Array
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung