[anchor_text id="i9bet"]

XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
12
34
90
G.7
344
183
956
G.6
8820
4942
4216
0091
4321
7960
4780
3160
7132
G.5
5430
7606
2250
G.4
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
G.3
66563
93919
06012
68666
03468
48928
G.2
36051
38085
54685
G.1
20017
21688
77996
ĐB
061586
757785
474036
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 06
1 12, 16, 17, 19 12, 17 16, 18
2 20 21 25, 28
3 30, 38 34 32, 36
4 42, 44, 49 42
5 51, 59 56, 58, 59 50, 54, 56
6 63 60(2), 63, 66 60, 66, 68
7 75
8 84, 86 83, 85(2), 88 80, 85
9 98, 99 91, 95 90, 92, 96

XSMN Chủ nhật ngày 06/10/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
40
23
45
G.7
952
544
612
G.6
3337
2729
4526
4255
5285
4311
1420
9719
7922
G.5
8370
5943
1491
G.4
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
G.3
80657
30962
51147
27314
52745
06193
G.2
46863
50539
26774
G.1
21018
36411
54909
ĐB
046391
058651
934750
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02 09
1 18 11(2), 14 12, 16, 19
2 20, 25, 26, 27, 29 23(2), 26 20, 22, 26
3 37 34, 39 30
4 40 43, 44, 47 42, 45(2)
5 52, 53, 57(2) 51, 54, 55 50
6 62, 63, 64
7 70 71, 74
8 85, 86, 88
9 91 95 91, 93, 95, 98

XSMN Chủ nhật ngày 29/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
15
81
30
G.7
983
345
467
G.6
6466
5646
0752
3162
6804
9320
9089
0926
1568
G.5
6674
5437
7947
G.4
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
G.3
09325
83696
11501
28636
37881
42237
G.2
50989
67336
60347
G.1
57798
79032
11132
ĐB
768840
480544
150120
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 01, 04 03
1 15 10
2 25 20, 29 20, 26
3 34 32, 36(2), 37 30, 32, 37
4 40, 42, 45, 46 44, 45, 46 47(2)
5 52 54, 56 58
6 60, 61, 66 62(2) 62, 65, 67, 68
7 74 72 79
8 83, 89 81, 85 81, 89
9 92, 96, 98 95

XSMN Chủ nhật ngày 22/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
35
63
21
G.7
165
666
582
G.6
4371
4716
9326
8694
5789
3198
6072
1640
2049
G.5
4876
7350
8621
G.4
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
G.3
73076
27550
17596
49877
71952
23749
G.2
87897
41731
66317
G.1
05074
64014
04536
ĐB
245557
151528
136019
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 04
1 16 14 15, 17, 19
2 26, 28 28 21(2), 25
3 33, 35 31, 33, 35 36
4 49(2) 40, 42, 48, 49(2)
5 50, 57, 58 50 52(2)
6 65 63(2), 66
7 71, 74, 76(2) 77 72, 78
8 83(2) 89(2) 82
9 93, 97(2) 94, 96, 98

XSMN Chủ nhật ngày 15/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
08
10
36
G.7
333
563
717
G.6
9480
7159
2624
6830
0470
5845
7548
2599
4606
G.5
1723
3049
7920
G.4
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
G.3
43565
45693
96486
10748
58818
39518
G.2
31245
63563
84450
G.1
85207
92811
36290
ĐB
904459
278438
613601
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 07, 08 02, 08 01(2), 06
1 10 10, 11 17, 18(2)
2 23, 24 20(2), 23
3 33 30, 38 36
4 41, 45 42, 45, 48, 49 48
5 55, 59(2) 50
6 65 63(2), 65 64
7 70(2) 72
8 80, 85, 88 86(2)
9 91, 93 93 90, 94, 99(2)

XSMN Chủ nhật ngày 08/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
42
37
40
G.7
578
744
236
G.6
5469
4500
1079
1960
6620
4163
3178
5935
5759
G.5
5943
8655
7373
G.4
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
87436
68628
53636
60281
30125
08068
43184
84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
G.3
22850
25382
78555
75119
75819
98641
G.2
24117
76470
25851
G.1
35584
88784
87346
ĐB
807091
503373
312725
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00
1 13, 14, 17 19 19
2 20, 25, 28 25
3 32, 39 36(2), 37 35, 36
4 42, 43 44 40, 41, 46
5 50, 56 55(2) 51, 59
6 60, 69 60, 63, 68 67
7 78, 79 70, 73 73, 78(2), 79
8 82, 84 81, 84(2) 85, 89
9 91, 95 91, 92

XSMN Chủ nhật ngày 01/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
06
78
23
G.7
779
014
042
G.6
7400
7211
4263
2507
9715
9545
3477
3681
2086
G.5
9567
7126
4349
G.4
67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
83758
05041
15454
51136
52292
12447
38685
50451
36670
88272
54448
14775
44462
19260
G.3
66107
98648
40560
60330
81537
82647
G.2
47678
36511
19800
G.1
12454
81681
52784
ĐB
082354
014193
498678
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 06, 07 07 00
1 11, 15, 17 11, 14, 15
2 26 23
3 33 30, 36 37
4 45, 48 41, 45, 47 42, 47, 48, 49
5 54(2) 54, 58 51
6 61, 63, 67 60 60, 62
7 78, 79 78 70, 72, 75, 77, 78
8 80 81, 85 81, 84, 86
9 90 92, 93

XSMN Chủ nhật ngày 25/08/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
86
32
38
G.7
697
508
049
G.6
2570
2593
5941
0822
2683
6549
0005
2245
0715
G.5
7874
1662
4464
G.4
53522
63779
23537
00608
18494
44808
97512
54847
12026
57051
52647
62545
53040
13232
11178
08618
54347
62848
10727
04188
85590
G.3
37824
64604
97342
61244
84327
02245
G.2
82337
85840
40125
G.1
60435
36299
08850
ĐB
544552
158019
082488
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 08(2) 08 05
1 12 19 15, 18
2 22, 24 22, 26 25, 27(2)
3 35, 37(2) 32(2) 38
4 41 40(2), 42, 44, 45, 47(2), 49 45(2), 47, 48, 49
5 52 51 50
6 62 64
7 70, 74, 79 78
8 86 83 88(2)
9 93, 94, 97 99 90

XSMN Chủ nhật ngày 18/08/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
03
43
77
G.7
989
212
336
G.6
4338
1405
0492
9190
5038
0339
4672
0670
1920
G.5
6930
8910
8700
G.4
13712
25274
03606
31544
52984
84660
51772
51023
23773
14310
57443
10340
20318
27377
30108
96403
19021
63427
63523
60424
03179
G.3
98794
58035
10481
10296
16030
27929
G.2
29461
25709
35230
G.1
11269
80184
33704
ĐB
128312
723457
761460
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 05, 06 09 00, 03, 04, 08
1 12(2) 10(2), 12, 18
2 23 20, 21, 23, 24, 27, 29
3 30, 35, 38 38, 39 30(2), 36
4 44 40, 43(2)
5 57
6 60, 61, 69 60
7 72, 74 73, 77 70, 72, 77, 79
8 84, 89 81, 84
9 92, 94 90, 96

XSMN Chủ nhật ngày 11/08/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
39
74
52
G.7
373
423
450
G.6
1730
4951
6905
8350
8539
6681
0798
0581
2873
G.5
0346
7353
7635
G.4
94406
69175
47384
87771
07552
16428
36079
11343
30273
31971
60412
11240
64706
95467
22417
56397
59015
61806
19318
69221
22456
G.3
37429
38755
35316
23214
52266
58575
G.2
26969
46571
88500
G.1
39698
93356
58131
ĐB
528987
828941
137859
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05, 06 06 00, 06
1 12, 14, 16 15, 17, 18
2 28, 29 23 21
3 30, 39 39 31, 35
4 46 40, 41, 43
5 51, 52, 55 50, 53, 56 50, 52, 56, 59
6 69 67 66
7 71, 73, 75, 79 71(2), 73, 74 73, 75
8 84, 87 81 81
9 98 97, 98

Bài viết mới